Có 2 kết quả:
鴨仔蛋 yā zǐ dàn ㄧㄚ ㄗˇ ㄉㄢˋ • 鸭仔蛋 yā zǐ dàn ㄧㄚ ㄗˇ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
balut (boiled duck egg with a partly-developed embryo, which is eaten from the shell)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
balut (boiled duck egg with a partly-developed embryo, which is eaten from the shell)
Bình luận 0